Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
除日 じょじつ
giao thừa
日除け帽子 ひよけぼうし
mũ rộng vành che nắng
フード フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
けむりフード
anti-smoke hood
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng