Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日雇い派遣
派遣 はけん
phái
日雇い ひやとい
hàng ngày là việc làm; sự thuê mướn trước ngày; nhân công ngày
派遣団 はけんだん
phái đoàn.
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
派遣軍 はけんぐん
Quân viễn chinh
派遣会社 はけんかいしゃ はけんがいしゃ
cơ quan tuyển dụng nhân viên tạm thời, cơ quan tuyển dụng
派遣職員 はけんしょくいん
nhân viên thời vụ
派遣記者 はけんきしゃ
phóng viên phái cử