Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日露戦争物語
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
日露戦争 にちろせんそう
Chiến tranh Nga-Nhật
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
露土戦争 ろとせんそう
chiến tranh Nga-Thổ (1877-1878)
日露戦役 にちろせんえき
chiến tranh Nga-Nhật