日韓
にっかん「NHẬT HÀN」
☆ Danh từ
Nhật Hàn
そうね、
日韓
で
協力
してこの
イベント
を
主催
しているから、
ファン
も
協力
するかもしれないわ。
Như vậy thì Nhật Bản và Hàn Quốc cùng hợp tác để tiến hành sự kiện này nên có thể người hâm mộ cũng sẽ cùng hợp tác
原子炉熱流動・安全
などの
研究・開発
に
関
する
日韓
2
国間会議
Hội nghị hai nước Nhật-Hàn về nghiên cứu phát triển an toàn lưu chuyển lò phản ứng nguyên tử .

日韓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日韓
在日韓国人 ざいにちかんこくじん
Người Hàn Quốc ở Nhật Bản
日韓併合条約 にっかんへいごうじょうやく
Hiệp ước sáp nhập Nhật Bản-Hàn Quốc
韓日 かんにち
Hàn Quốc - Nhật Bản
日中韓 にっちゅうかん
Nhật - Trung - Hàn.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日中韓越 にっちゅうかんえつ
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日中韓統合 にっちゅうかんとうごう にちちゅうかんとうごう
CJK (tiếng hoa, tiếng nhật, tiếng hàn) hội các nước có ngôn ngữ đặc thù