Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日音プランニング
sự lập kế hoạch
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
kế hoạch tài chính
プロダクトプランニング プロダクト・プランニング
lập kế hoạch sản phẩm
カラープランニング カラー・プランニング
hoạch định màu sắc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô