Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日高郁人
郁郁 いくいく
hưng thịng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
郁郁たる いくいくたる
thơm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
にっソ 日ソ
Nhật-Xô