旧事
きゅうじ くじ きゅうこと「CỰU SỰ」
☆ Danh từ
Sự kiện trước đây, chuyện cũ, chuyện ngày xưa

旧事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧事
公共土木施設災害復旧事業費国庫負担法 こうきょうどぼくしせつさいがいふっきゅうじぎょうひこっこふたんほう
National Government Defrayment Act for Reconstruction of Disaster-Stricken Public Facilities
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
旧 きゅう
âm lịch
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng