城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
遺址 いし のこし
tàn tích của sự đổ nát (lịch sử)
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài