Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧伊達郡役所
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
役所 やくしょ
công sở.
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột