Các từ liên quan tới 旧住友銀行東松原支店
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
旧友 きゅうゆう
cố nhân, người bạn cũ
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
松原 まつばら
cánh đồng thông.