Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧制大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
旧制 きゅうせい
hệ thống cũ; chế độ cũ
旧帝国大学 きゅうていこくだいがく
đại học Hoàng gia cũ
大学制度 だいがくせいど
hệ thống trường đại học
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
旧制度 きゅうせいど
hệ thống cũ (già); thứ tự cũ (già)
旧体制 きゅうたいせい
chế độ cũ, thể chế cũ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.