Các từ liên quan tới 旧吉田家住宅 (柏市)
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
旧宅 きゅうたく
cựu dinh thự
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家宅 かたく
nhà ở
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.