Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
旧宅 きゅうたく
cựu dinh thự
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家宅 かたく
nhà ở
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình