Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧家
きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
旧 きゅう
âm lịch
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
「CỰU GIA」
Đăng nhập để xem giải thích