旧家
きゅうか「CỰU GIA」
☆ Danh từ
Danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây

旧家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
旧 きゅう
âm lịch
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧字 きゅうじ
chữ cổ.
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
旧記 きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa; án văn ghi lại chuyện xưa