Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧名手宿本陣
旧名 きゅうめい
tên cũ, tên trước đây; họ khi còn thiếu nữ, họ trước lúc kết hôn
本陣 ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì, sở chỉ huy quân đội
仮名手本 かなでほん かめいてほん
vở viết chữ Kana trong tiếng Nhật
旧国名 きゅうこくめい
tên nước cũ
旧仮名 きゅうがな
former (i.e. before the post-WWII reforms) kana usage in writing the readings of kanji
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên
本名 ほんみょう ほんめい
tên thật.
名手 めいしゅ
chuyên gia