Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧唐書
旧約聖書 きゅうやくせいしょ
cựu ước
旧約全書 きゅうやくぜんしょ
di chúc cũ (già)
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧新約全書 きゅうしんやくぜんしょ
những di chúc mới và cũ (già)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
旧 きゅう
âm lịch
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).