旧約全書
きゅうやくぜんしょ「CỰU ƯỚC TOÀN THƯ」
☆ Danh từ
Di chúc cũ (già)

旧約全書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧約全書
旧新約全書 きゅうしんやくぜんしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧約聖書 きゅうやくせいしょ
cựu ước
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧約 きゅうやく
điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
全書 ぜんしょ
hoàn thành (quyển) sách; hoàn thành tập hợp
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước