Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
旧 きゅう
âm lịch
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧字 きゅうじ
chữ cổ.
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
旧記 きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa; án văn ghi lại chuyện xưa
旧儀 きゅうぎ
trò chơi bi, a