Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
私邸 してい
nhà riêng.
官邸 かんてい
quan to; văn phòng
来邸 らいてい きてい
việc đến thăm dinh thự của ai đó