Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃墟 はいきょ
vết tích đổ nát
殷墟文字 いんきょもじ
ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces
旧 きゅう
âm lịch
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ