Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
旧帝大 きゅうていだい
trường đại học hoàng gia cũ
旧大陸 きゅうたいりく
thế giới cũ (già)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á