旧好
きゅうよしみ「CỰU HẢO」
Tình bạn cũ (già)

旧好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧好
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
旧 きゅう
âm lịch
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ