Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
旧館 きゅうかん
tòa nhà cũ
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)