留守居
るすい「LƯU THỦ CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)

Bảng chia động từ của 留守居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留守居する/るすいする |
Quá khứ (た) | 留守居した |
Phủ định (未然) | 留守居しない |
Lịch sự (丁寧) | 留守居します |
te (て) | 留守居して |
Khả năng (可能) | 留守居できる |
Thụ động (受身) | 留守居される |
Sai khiến (使役) | 留守居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留守居すられる |
Điều kiện (条件) | 留守居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留守居しろ |
Ý chí (意向) | 留守居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留守居するな |