故旧 こきゅう
người quen cũ; bạn từ thời xưa
親戚故旧 しんせきこきゅう
họ hàng và bạn bè cũ
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng