Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
故旧
こきゅう
người quen cũ
親戚故旧 しんせきこきゅう
họ hàng và bạn bè cũ
旧故 きゅうこ きゅうゆえ
cổ nhân; người quen cũ; bạn cũ
旧 きゅう
âm lịch
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
「CỐ CỰU」
Đăng nhập để xem giải thích