Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧新川家住宅
旧宅 きゅうたく
cựu dinh thự
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
新宅 しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến); nhà mới ra riêng (của người tách ra ở riêng khỏi gia đình)
家宅 かたく
nhà ở
新旧 しんきゅう
sự cũ và mới; cái cũ và cái mới.
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước