旧時
きゅうじ「CỰU THÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thời cổ
旧時代
の
首相
に
飽
き
飽
きしていることを
示
す
Cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời cổ đại .

Từ đồng nghĩa của 旧時
noun
旧時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧時
目標復旧時点 もくひょーふっきゅーじてん
thời điểm phục hồi
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
目標復旧時間 もくひょーふっきゅーじかん
khôi phục thảm họa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
旧幕時代 きゅうばくじだい
thời kỳ Mạc phủ cũ
旧石器時代 きゅうせっきじだい
thời kỳ đồ đá cũ
亜旧石器時代 あきゅうせっきじだい
thời đại Epipalaeolithic (hoặc Epipaleolithic là một thời kỳ xảy ra giữa Upper Paleolithic và Neolithic trong thời kỳ đồ đá)
旧 きゅう
âm lịch