Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目標復旧時点 もくひょーふっきゅーじてん
thời điểm phục hồi
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
時間目 じかんめ
giai đoạn
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
回復時間 かいふくじかん
thời gian khôi phục
回復ポイント目標 かいふくポイントもくひょー
旧時 きゅうじ
thời cổ
仮復旧 かりふっきゅう
Sửa tạm thời