Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
旧 きゅう
âm lịch
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ