旧知
きゅうち「CỰU TRI」
☆ Danh từ
Bạn cũ; bạn già

旧知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧知
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
旧 きゅう
âm lịch
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng