Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧統一教会問題
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
統一教会 とういつきょうかい
giáo hội thống nhất
宗教問題 しゅうきょうもんだい
vấn đề tôn giáo
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
択一問題 たくいつもんだい
câu hỏi lựa chọn
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
旧教 きゅうきょう
đạo Thiên Chúa.