Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧地 きゅうち
cựu thuộc tính; cựu lãnh thổ
遊水地 ゆうすいち
ao chống lũ, ao nhân tạo dùng để chống lũ
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.