Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊休地
ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
遊休農地 ゆうきゅうのうち
đất nông nghiệp bỏ hoang, ruộng bỏ hoang, đất nông nghiệp bỏ hoang
遊休 ゆうきゅう
tình trạng nhàn rỗi.
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
遊休施設 ゆうきゅうしせつ
những phương tiện không dùng hoặc thiết bị
休閑地 きゅうかんち
đất hoang
休め地 やすめち
bỏ hoang hạ cánh
「DU HƯU ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích