遊休農地 ゆうきゅうのうち
ruộng bỏ hoang,đất nông nghiệp bỏ hoang
遊休 ゆうきゅう
tình trạng nhàn rỗi.
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.
遊休施設 ゆうきゅうしせつ
những phương tiện không dùng hoặc thiết bị
休め地 やすめち
bỏ hoang hạ cánh