Các từ liên quan tới 旧遷喬尋常小学校校舎
校舎 こうしゃ
khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
学校 がっこう
trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây
進学校 しんがくこう
trường dự bị đại học
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
聾学校 ろうがっこう つんぼがっこう
trường dành cho người điếc