Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
趣旨 しゅし
ý đồ; mục đích.
立法趣旨 りっぽうしゅし
mục đích lập pháp
趣旨説明 しゅしせつめい
sự giải thích về mục đích
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy