早ゆで
はやゆで「TẢO」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nấu nhanh

早ゆで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早ゆで
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
ゆで麺 ゆでめん
mì luộc
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
ゆで汁 ゆでじる
Nước luộc (như luộc thịt, rau,v.v.)
固ゆで かたゆで
luộc thật chín (trứng); luộc cho săn lại; luộc cho cứng