Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早いこと はやいこと
nhanh chóng
早くとも はやくとも
sớm nhất
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早よ はよ
sớm
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước