Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早乙女友貴
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
貴女 きじょ
Bạn (nữ giới; đối phương dùng với mình mang thể hiện sự tôn kính)
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ