Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
坂 さか
cái dốc
紀 き
Nihon-shoki
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết