Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早坂良太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
坂 さか
cái dốc
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早ければ早いほど良い はやければはやいほどよい はやければはやいほどいい
càng sớm càng tốt
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō