Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi
吾れ われれ