Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
紀 き
Nihon-shoki
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng