早撃ち
はやうち「TẢO KÍCH」
☆ Danh từ
Nhanh bắn; nhanh vẽ

早撃ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早撃ち
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
早発ち はやたち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早立ち はやだち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早射ち はやうち
bắn nhanh, rút nhanh
早打ち はやうち
gõ nhanh; đánh nhanh
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi
相撃ち あいうち
hai bên cùng một lúc đánh trúng vào đối phương; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai người cùng một phe cùng đánh trúng kẻ thù chung