早発ち
はやたち「TẢO PHÁT」
Sự khởi hành buổi sáng sớm

早発ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早発ち
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
早立ち はやだち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早撃ち はやうち
nhanh bắn; nhanh vẽ
早射ち はやうち
bắn nhanh, rút nhanh