Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早春のハーモニー
早春 そうしゅん
đầu xuân.
sự hòa âm
早春賦 そうしゅんふ
Bài hát tiếng Nhật do Kazumasa Yoshimaru viết và Akira Nakata sáng tác, được xuất bản năm 1913
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)