Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早期償還条項
そーきしょーかんじょーこー
điều khoản hoàn trả trước hạn
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
償還期日 しょーかんきじつ
ngày hoàn trả
償還期間 しょうかんきかん
thời hạn trả nợ
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
期限前償還 きげんまえしょーかん
thanh toán trước thời hạn
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
Đăng nhập để xem giải thích