早期償還条項
そーきしょーかんじょーこー
Điều khoản hoàn trả trước hạn
Điều khoản trả lại trước hạn
早期償還条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早期償還条項
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
償還期日 しょーかんきじつ
ngày hoàn trả
償還期間 しょうかんきかん
thời hạn trả nợ
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
期限前償還 きげんまえしょーかん
thanh toán trước thời hạn
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
他社株償還条項付社債 たしゃかぶしょーかんじょーこーつけしゃさい
trái phiếu hoán đổi
定期船条項 ていきせんじょうこう
điều khoản tàu chợ.