償還期日
しょーかんきじつ「THƯỜNG HOÀN KÌ NHẬT」
Ngày hoàn trả
Kỳ Hạn Hoàn Trả
償還期日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 償還期日
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
償還期間 しょうかんきかん
thời hạn trả nợ
期限前償還 きげんまえしょーかん
thanh toán trước thời hạn
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
早期償還条項 そーきしょーかんじょーこー
điều khoản hoàn trả trước hạn
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
途中償還 とちゅーしょーかん
thanh toán trước
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.