Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早期優遇退職
早期退職 そうきたいしょく
sự thôi việc sớm
早期退職制度 そうきたいしょくせいど
chương trình thôi việc sớm
優遇 ゆうぐう
Kinh nghiệm; sự hiếu khách; sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
最優遇 さいゆうぐう
đa số các sự nghiên cứu thuận tiện; sự tiếp nhận rất ấm
優退 ゆうたい
rút lui; voluntarily sống ẩn dật
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
早退 そうたい
sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
早期 そうき
giai đoạn đầu