早期警戒機
そうきけいかいき
☆ Danh từ
Hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay

早期警戒機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早期警戒機
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
警戒 けいかい
canh phòng
警戒管制機 けいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒線 けいかいせん
warning line
警戒色 けいかいしょく
màu sắc cảnh cáo