Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早池峰山
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng